Có 2 kết quả:

閒空 xián kòng ㄒㄧㄢˊ ㄎㄨㄥˋ闲空 xián kòng ㄒㄧㄢˊ ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) idle
(2) free time
(3) leisure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) idle
(2) free time
(3) leisure

Bình luận 0